- Cắt sét nguồn cấp 1+2, công nghệ MOV; lắp song song không phụ thuộc dòng tải.
- Cờ xanh đỏ hiển thị trạng thái hoạt động.
Mã sản phẩm |
FLP-12.5 V/1+1 |
FLP-12.5 V/3+1 |
Điện áp làm việc bình thường (Un ) |
230 VAC |
230 VAC |
Điện áp làm việc liên tục cực đại L-N (Uc ) |
275 VAC |
275 VAC |
Điện áp làm việc liên tục cực đại L-PE (Uc) |
255 VAC |
255 VAC |
Khả năng cắt xung sét (10/350µs) giữa L-N (limp) |
12.5kA |
12.5kA |
Khả năng cắt xung sét (10/350µs) giữa N-PE (limp) |
25kA |
50kA |
Khả năng cắt xung sét (8/20µs) giữa L-N ( In ) |
30kA |
30kA |
Khả năng cắt xung sét (8/20µs) giữa N-PE ( In ) |
30kA |
50kA |
Khả năng cắt xung sét (8/20µs) giữa L-N (Imax) |
60kA |
60kA |
Khả năng cắt xung sét (8/20µs) giữa N-PE (Imax) |
60kA |
100kA |
Điện áp bảo vệ giữa L-N , N-PE (Up) |
≤ 1.5kV |
≤ 1.5kV |
Thời gian đáp ứng L-N (ta) |
25ns |
25ns |
Thời gian đáp ứng N-PE (ta) |
100ns |
100ns |
Tiết diện cáp để đấu nối thiết bị Min/Max |
1-35mm2 |
1-35mm2 |
Màn hình hiển thị trạng thái làm việc |
Xanh/Đỏ |
Xanh/Đỏ |
Độ kín |
IP 20 |
IP 20 |
Nhiệt độ làm việc |
-40°C /80°C |
-40°C /80°C |
Lắp đặt |
Thanh DIN 35mm |
Thanh DIN 35mm |
Tiêu chuẩn đáp ứng |
EN 61643-11, IEC 61643-11 |
EN 61643-11, IEC 61643-11 |